Có 1 kết quả:

停緩 đình hoãn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngừng lại, hoãn lại không tiến hành.
2. Đình trệ, chậm trễ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngừng lại, dời lại tới lúc khác.

Bình luận 0